Gaoxinqu Area, Zhengzhou Henan China
0086-371-60922096
efflorescence translation in English-Vietnamese dictionary. vi Lippmann phỏng đoán từ Hy Lạp anthemonion, có nghĩa là "hoa nhỏ" và ông trích dẫn một vài ví dụ về các từ Hy Lạp tương ứng (nhưng không có từ này) trong đó miêu tả sự nở hoa hóa học hay sinh học.
Learn MoreDịch Nghĩa của từ production overhead - Tra Từ production overhead là gì ? production plant. production platform. boundary. production possibility concept. Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải,
Learn MoreNghĩa của từ Trạm trộn bê tông - Từ điển Việt - Anh: concrete mixing plant, mixing plant, Batching plant,
Learn Morefacility /fə'siliti/. danh từ. (số nhiều) điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi; phương tiện dễ dàng. to give facilities for (of) foing something: tạo điều kiện dễ dàng để làm việc gì. transportation facilities: những phương tiện dễ dàng cho việc vận chuyển. sự dễ dàng, sự
Learn MoreDịch vụ miễn phí của Google dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Việt và hơn 100 ngôn ngữ khác.
Learn MoreĐể xử lý giao dịch thanh toán, bạn cần phải cung cấp số tham chiếu riêng của mình khi điền biểu mẫu chuyển khoản của ngân hàng. support.google The process for enamelling cast iron bathtubs was invented by the Scottish-born American David Dunbar Buick.
Learn Morebatch freezing plant hệ (thống) kết đông từng mẻ batch freezing plant batch-type concrete Pugmill mixer máy trộn bê tông từng mẻ dry batch vữa trộn khô dry batch vữa trộn không nước dry batch aggregate Từ trái nghĩa. noun individual.
Learn MoreDịch vụ này cung cấp cho người sử dụng các công cụ lưu trữ dữ liệu như văn bản, hình ảnh, và âm nhạc trên các máy chủ từ xa để tải về cho các thiết bị iOS, Macintosh hoặc Windows, để chia sẻ và gửi dữ liệu cho người dùng khác, và để quản lý các thiết bị Apple của họ nếu bị mất hoặc bị đánh cắp.
Learn Moreconcrete ý nghĩa, định nghĩa, concrete là gì: 1. a very hard building material made by mixing together cement, sand, small stones, and water: 2…. Tìm hiểu thêm.
Learn MoreBatching là gì:, batching, in accounting, is the gathering and organizing of incoming invoices prior to processing. Bạn dịch cũng sát ý, để thoát được ý và gần với cách viết của tiếng Việt, tôi dịch như thế này: Những điểm không tuân thủ được ghi nhận là ví dụ tiêu biểu của
Learn Morerễ. noun. en part of a plant. +3 definitions. The roots —the life source of the tree— lie hidden deep in the ground. Gốc rễ của nó—nguồn sự sống của cây đó—nằm giấu kín sâu dưới mặt đất. omegawiki.
Learn MoreSep 18, 2021 · Thông Tin Chi Tiết. 1 129 Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Máy Xây Dựng-Cơ Giới; 2 Nhóm từ vựng tiếng anh về Xe Hạng Nặng Trong Lĩnh Vực Xây Dựng. 2.1 Các loại xe cẩu Contruction cranes thông dụng; 2.2 Nhóm từ vựng tiếng Anh về Xe Lu – Steamroller-road roller; 2.3 Nhóm từ vựng tiếng Anh về Xe Ben – Dump Truck
Learn MoreTổng hợp thông tin dịch sang Tiếng Anh của các loại máy móc thi công dùng trong xây dựng- Từ điển Anh Việt ngành máy móc xây dựng. Máy đầm dùi tiếng anh có nghĩa là Rod vibrator hay concrete vibrator Dây chày hay còn gọi là dây đầm dùi gọi là concrete vibrator rod
Learn MoreDịch Nghĩa của từ grouting - Tra Từ grouting là gì ? grouting plant // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: cơ khí & công trình Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng,
Learn MoreA: I'm guessing and @CatHat live in houses, where "roof" and "rooftop" are synonyms. However, in terms of high rises, 1) "roof" is the concrete structure on the very top of the building. 2) "rooftop" is the top surface area of the "roof", where you can have a rooftop pool, rooftop garden, or most popularly nowadays, a rooftop bar.3) "ceiling" is the bottom surface of the roof and so it's indoors.
Learn MoreDịch Nghĩa của từ diaphragm - Tra Từ diaphragm là gì ? concrete diaphragm // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng diaphragm freezing plant. diaphragm freezing system. Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn,
Learn MoreNghĩa của từ Concrete-batching plant - Từ điển Anh - Việt: thiết bị trộn bê tông
Learn MoreĐầu năm 1972, ngay sau mùa tan băng, các đội đặc vụ FBI với sự trợ giúp của khoảng 200 lính từ Trại đóng quân Lewis, cùng với vài lính Không quân, lính Biên phòng, và lính tình nguyện, tiến hành thêm một cuộc tìm kiếm dưới bộ nữ ở khu vực hạt Clark và hạt Cowlitz trong
Learn MoreGiải thích EN: The process of measuring the volume of the components of a batch of concrete or mortar prior to mixing .Petroleum Engineering.1. in a pipeline operation, the pumping of different grades of oil or gasoline that are next to one another and of different densities to prevent mixing of deliveries.in a pipeline operation, the pumping of different grades of oil or gasoline that are next to one another and of …
Learn MorePhiên bản mới: Vi-X-2020 |Nghĩa của từ : asphalt cement: |*kỹ thuật %xây dựng -bitum đường -xi | Từ điển Anh - Việt | Từ điển Anh - Anh | Từ điển Việt - Anh | ViX.vn: dịch tất cả từ vựng/câu.
Learn More